swathe   
 
 
 
   swathe  | [sweið] |    | danh từ |  |   |   | (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng |  |   |   | vạt cỏ, cây cối (bị máy xén, cắt..) |  |   |   | vạt rộng |    | ngoại động từ |  |   |   | băng, quần băng; quần tã |  |   |   | thick bandages swathed his head |  |   | những lớp băng dày quấn quanh đầu nó |  
 
 
   /sweið/ 
 
     danh từ 
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng 
 
     ngoại động từ 
    băng, quần băng; quần tã lót 
    | 
		 |