| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 swept     
 
 
 
   swept|   |   | Xem sweep |  
 
 
   /swi:p/ 
 
     danh từ 
    sự quét     to give a thorough sweep    làm tổng vệ sinh 
    sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt     a sweep of the eye    sự đảo mắt nhìn     a sweep of the arm    cái khoát tay 
    đoạn cong, đường cong     the river makes a sweep to the left    sông lượn về phía tay trái 
    tầm, khả năng     the sweep of a gun    tầm súng đại bác     within the sweep of the eye    trong tầm mắt     within the sweep of human intelligence    trong khả năng hiểu biết của con người 
    sự xuất kích (máy bay) 
    mái chèo dài 
    cần múc nước (giếng) 
    dải     a long sweep of meadow    một dải đồng cỏ dài 
    người cạo ống khói 
    (như) sweepstake 
    ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi 
    (vật lý) sự quét 
 
     nội động từ swept 
    lướt nhanh, vút nhanh     eagle sweeps past    chim đại bàng vút qua     his glance swept from right to left    anh ta đảo mắt lưới nhanh từ bên phải sang bên trái     to sweep down on the enemy    lao nhanh vào quân địch 
    đi một cách đường bệ     to sweep out of the room    đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ 
    trải ra, chạy (về phía)     plain sweeps away to the sea    cánh đồng trải ra đến bờ biển 
 
     ngoại động từ 
    lướt, vuốt     to sweep the strings    lướt ngón tay trên dây đàn     to sweep one's hand over one's hair    vuốt tóc 
    quét; vét     battery sweeps the approaches    khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến     to sweep the floor    quét sàn nhà 
    chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài 
    (vật lý) quét !to sweep away 
    quét sạch     to sweep away feudalism    quét sạch chế độ phong kiến !to sweep along 
    cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn     he swept his audience along with him    anh ta lôi cuốn người nghe !to sweep off 
    cướp đi, lấy đi !to sweep round 
    (hàng hải) quay ngoắt trở lại !to sweep up 
    quét lại thành đống 
    bay cất cánh (máy bay, chim) !to sweep the board 
    (xem) board !to sweep a constituency 
    được phần lớn số phiếu !to sweep everything into one's net 
    vớ tất, lấy hết 
    | 
		 | 
	 
	
		|  
					 Related search result for  "swept" 
					
	
 | 
	 
 
 |