swingeing   
 
 
 
   swingeing  | ['swindʒiη] |    | tính từ |  |   |   | to, lớn (về số lượng, về phạm vi) |  |   |   | swingeing majority |  |   | số đông, đại đa số |  |   |   | mạnh, nặng, búa bổ (cú đánh) |  |   |   | a swingeing blow |  |   | đòn búa bổ |  |   |   | cừ, đặc sắc, hảo hạng |  
 
 
   /'swindʤiɳ/ 
 
     tính từ 
    to, lớn     swingeing majority    số đông, đại đa số 
    mạnh, búa bổ     a swingeing blow    đòn búa bổ 
    cừ, đặc sắc, hảo hạng 
    | 
		 |