swot
swot | [swɔt] | | danh từ | | | (thông tục) sự học gạo | | | người học gạo (như) swotter | | | bài học khó; công việc khó | | | what a swot! | | bài khó kinh khủng! | | động từ | | | (thông tục) học gạo; cày; đọc sách miệt mài (nhất là để chuẩn bị thi) |
/swɔt/
danh từ (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) sự học gạo học sinh học gạo bài học khó; công việc khó what a swot! bài khó kinh khủng!
động từ (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) học gạo
|
|