syndicate   
 
 
 
   syndicate  | ['sindikeit] |    | danh từ |  |   |   | Xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn |  |   |   | tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc) |  |   |   | nhóm uỷ viên ban đặc trách (đại học Căm-brít) |  |   |   | nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu |    | ngoại động từ |  |   |   | tổ chức thành công đoàn, tổ chức thành nghiệp đoàn |  |   |   | cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho một số báo để đăng cùng một lúc) |  
 
 
   /'sindikit/ 
 
     danh từ 
    Xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn 
    tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc) 
    nhóm uỷ viên ban đặc trách (đại học Căm-brít) 
    nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu 
 
     ngoại động từ 
    tổ chức thành công đoàn, tổ chức thành nghiệp đoàn 
    cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho một số báo để đăng cùng một lúc) 
    | 
		 |