|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taillé
![](img/dict/02C013DD.png) | [taillé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sẵn sà ng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voilà votre besogne taillé | | việc của anh đã sẵn sà ng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có đủ sức, có đủ khả năng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'est pas taillé pour cela | | anh ta không đủ khả năng là m việc đó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thân hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme bien taillé | | ngÆ°á»i có thân hình đẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Taillé en Hercule | | có thân hình to lá»›n nhÆ° há»™ pháp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắt, gá»t, đẽo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ongles bien taillés | | móng tay gá»t khéo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắt, sá»a, xén | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre taillé | | cây xén |
|
|
|
|