take-off     
 
 
 
   take-off  | ['teik'ɔ:f] |    | danh từ |  |   |   | sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước) |  |   |   | bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ |  |   |   | (thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy |  |   |   | (hàng không) sự cất cánh |  
 
 
   /'teikɔ:f/ 
 
     danh từ 
    sự nhại 
    bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ 
    (thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy 
    (hàng không) sự cất cánh 
    | 
		 |