tart 
tart | [tɑ:t] |  | danh từ | |  | bánh tạc (nhân hoa quả, nhân ngọt, nhân mứt) ((thường) không có bột bọc ngoài) | |  | gái điếm | |  | phụ nữ (nhất là người bị coi là hư hỏng, đĩ thoả) |  | tính từ | |  | cay, chát; chua | |  | this fruit tastes rather tart | | quả này hơi chát | |  | (nghĩa bóng) gây gắt, chua cay, cay độc, chanh chua (trong thái độ) | |  | a tart answer | | một câu trả lời chua chát | |  | a tart tone | | giọng nói chanh chua |  | ngoại động từ | |  | ăn mặc, trang trí cho ai/cái gì một cách loè loẹt rẻ tiền | |  | làm dáng, làm đỏm cho ai/cái gì một cách rẻ tiền, hời hợt | |  | tarting herself up for the disco | | trang điểm loè loẹt để đi nhảy disco |  | nội động từ | |  | trang trí loè loẹt | |  | trang điểm loè loẹt |
/tɑ:t/
danh từ
bánh nhân hoa quả
(từ lóng) người con gái hư, người con gái đĩ thoả
tính từ
chua; chát
(nghĩa bóng) chua, chua chát, chua cay a tart answer một câu trả lời chua chát
hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính (người, tính nết)
|
|