Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taulier


[taulier]
danh từ giống đực
(thông tục) chủ quán ăn, chủ khách sạn
(tiếng lóng, biệt ngữ) người tù, tù nhân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.