| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 tipstaff   
 
 
 
   tipstaff  | ['tipstɑ:f] |    | danh từ số nhiều tipstaves |  |   |   | gậy bịt đồng; dùi cui (cảnh sát) |  |   |   | viên chức (cảnh sát hoặc chấp hành viên ở toà án) cầm gậy này ở toà án |  
 
 
   /'tipstɑ:f/ 
 
     danh từ 
    gậy bịt đồng; dùi cui (cảnh sát) 
    cảnh sát 
    roi mõ toà 
    mõ toà 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |