Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tissu


[tissu]
tính từ
(văn học) cấu tạo, bao gồm
Une grammaire surprenante, tissue de règles compliquées
một thứ ngữ pháp kỳ lạ bao gồm những quy tắc rắc rối
danh từ giống đực
đồ dệt; hàng dệt; vải
Tissus de laine
hàng dệt len
cách dệt; kiểu dệt
Etoffe d' un tissu lâche
vải dệt thưa
(nghĩa bóng) mớ
Tissu de contradiction
mớ mâu thuẫn
(sinh vật học; sinh lý học) mô
Tissu adipeux
mô mỡ
Tissu conducteur
mô dẫn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.