  | [tə'dei] | 
  | danh từ & phó từ | 
|   |   | hôm nay, ngày này, ngày hôm nay | 
|   |   | today is my birthday | 
|   | hôm nay là sinh nhật của tôi | 
|   |   | what are we doing today? | 
|   | hôm nay chúng ta sẽ làm gì? | 
|   |   | have you seen today's paper? | 
|   | anh đọc báo hôm nay chưa? | 
|   |   | we're leaving today week/a week (from) today | 
|   | ngày này tuần sau, chúng ta sẽ ra đi | 
|   |   | ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại hiện nay | 
|   |   | the young people of today  | 
|   | thanh niên ngày nay | 
|   |   | women today no longer accept such treatment | 
|   | phụ nữ thời nay không còn chấp nhận cách cư xử như vậy nữa |