|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tracteur
 | [tracteur] |  | tính từ | |  | có thể kéo máy |  | danh từ giống đực | |  | máy kéo | |  | Tracteur universel | | máy kéo đa dụng, máy kéo đa năng | |  | Tracteur à chenilles | | máy kéo (bánh) xích | |  | Tracteur enjambeur | | máy kéo vắt qua luống cây | |  | Tracteur tricycle | | máy kéo ba bánh | |  | Tracteur porte-chars | | máy kéo chở xe tăng | |  | Tracteur à roues | | máy kéo bánh lốp | |  | Tracteur avec remorque | | máy kéo có xe móoc | |  | Tracteur tout-terrain | | máy kéo chạy mọi địa hình |
|
|
|
|