|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tracteur
![](img/dict/02C013DD.png) | [tracteur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có thể kéo máy | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | máy kéo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracteur universel | | máy kéo đa dụng, máy kéo đa năng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracteur à chenilles | | máy kéo (bánh) xích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracteur enjambeur | | máy kéo vắt qua luống cây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracteur tricycle | | máy kéo ba bánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracteur porte-chars | | máy kéo chở xe tăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracteur à roues | | máy kéo bánh lốp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracteur avec remorque | | máy kéo có xe móoc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracteur tout-terrain | | máy kéo chạy mọi địa hình |
|
|
|
|