traffic-circle
traffic-circle | ['træfik'sə:kl] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chỗ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) (như) rotary, roundabout |
/'træfik,sə:kl/
danh từ
chổ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) rotary, roundabout)
|
|