truculence
truculence | ['trʌkjuləns] | | Cách viết khác: | | truculency | | ['trʌkjulənsi] | | danh từ | | | tính ngỗ ngược, tính hung hăng, tính hùng hổ | | | sự hùng hổ, sự tàn bạo |
/'trʌkjuləns/ (truculency) /'trʌkjulənsi/
danh từ tính tàn bạo, tính tàn nhẫn tính hùng hỗ, tính hung hăng
|
|