|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trán
noun forehead
| [trán] | | | brow; forehead | | | Trán ông ấy đẫm mồ hôi | | Hs brow was streaming/dipping with sweat | | | Tại sao cô ấy có sẹo trên trán? | | Why does she have a scar on her forehead? |
|
|
|
|