|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trình
verb to submit to show, to present to report
| [trình] | | | to submit; to refer | | | Trình cái gì cho ai phê duyệt kiểm tra | | To submit something for somebody's approval/for somebody's inspection | | | to show; to present; to produce; to bring forward | | | Trình giấy thông hà nh cho nhân viên hải quan | | To show one's passport to the customs officer | | | to report; to notify |
|
|
|
|