ultimately   
 
 
 
   ultimately  | ['ʌltimətli] |    | phó từ |  |   |   | rút cục, cuối cùng thì |  |   |   | ultimately, all the colonies will become independent |  |   | cuối cùng thì tất cả các thuộc địa đều sẽ độc lập |  |   |   | ở trình độ cơ bản nhất, một cách cơ bản |  |   |   | all matter ultimately consists of atoms |  |   | về cơ bản, mọi vật chất đều do nguyên tử cấu thành |  
 
 
   /'ʌltimitli/ 
 
     phó từ 
    cuối cùng, sau cùng, sau rốt 
    | 
		 |