uncanniness
uncanniness | [ʌn'kæninis] | | danh từ | | | tính chất kỳ lạ, tính chất huyền bí, tính chất không tự nhiên | | | tính chất lạ kỳ, tính chất phi thường, tính chất vượt quá cái bình thường, tính chất vượt quá cái được chờ đợi |
/ʌn'kæninis/
danh từ tính kỳ lạ, tính huyền bí tính dại dột
|
|