unclouded
unclouded | [,ʌn'klaudid] | | tính từ | | | không có mây, quang đãng (trời) | | | (nghĩa bóng) sáng sủa, quang đãng; hoàn toàn (hạnh phúc); thanh thản (tâm hồn) |
/'ʌn'klaudid/
tính từ không có mây, quang, quang đãng (trời) (nghĩa bóng) sáng sủa, quang đãng; hoàn toàn (hạnh phúc); thanh thản (tâm hồn)
|
|