underbred
underbred | ['ʌndəbred] | | tính từ | | | kém giáo dục, vô giáo dục, thô lỗ, thô tục | | | không thật nòi; không thuần chủng (ngựa) | | danh từ | | | động vật không thật nòi; động vật không thuần chủng; giống lai, tạp chủng |
/'ʌndə'bred/
tính từ kém giáo dục, vô giáo dục, thô lỗ, thô tục không phải thật nòi (ngựa)
|
|