unmixed
unmixed | [ʌn'mikst] |  | tính từ | |  | không lẫn lộn, không pha trộn, không ô hợp, nguyên chất | |  | (thông tục) không bối rối, không lúng túng; không sửng sốt, không ngơ ngác | |  | không cho cả nam lẫn nữ (chỉ riêng cho nam hoặc nữ) | |  | (toán học) không hỗn tạp |
không hỗn tạp
/'ʌn'mikst/
tính từ
không pha, nguyên chất, tinh
|
|