unpleasantness
unpleasantness | [ʌn'plezntnis] | | danh từ | | | điều khó chịu | | | tính khó ưa, tính khó chịu | | | sự hiểu lầm; sự cãi cọ | | | the late unpleasantness | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) cuộc nội chiến (1861-1865) |
/ʌn'plezntnis/
danh từ tính khó ưa, tính khó chịu sự hiểu lầm; sự cãi cọ the late unpleasantness (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) cuộc nội chiến (1861 1865)
|
|