unredeemable
unredeemable | [,ʌnri'di:məbl] | | tính từ | | | không thể chuộc lại (vật cầm thế, lỗi...) | | | không bù lại được | | | không thể thực hiện được, không giữ trọn được (lời hứa...) | | | không cứu được, không thể trả lại tiền được |
/' nri'di:m bl/
tính từ không thể chuộc lại (vật cầm thế, lỗi...) không bù lại được không thể thực hiện được, không giữ trọn được (lời hứa...) không cứu được
|
|