unrestored
unrestored | [,ʌnris'tɔ:d] | | tính từ | | | không được hoàn lại, không được trả lại | | | không được phục hồi lại (toà nhà, bức tranh; chức vụ; sức khoẻ...) | | | không được đặt lại chỗ cũ | | | chưa được tạo lại (hình dáng một con vật đã tuyệt giống) |
/' nris't :d/
tính từ không được hoàn lại, không được tr lại không được phục hồi lại (toà nhà, bức tranh; chức vụ; sức khoẻ...) không được đặt lại chỗ cũ chưa được tạo lại (hình dáng một con vật đ tuyệt giống)
|
|