up-to-date
up-to-date | [,ʌp tə'deit] | | tính từ | | | hiện đại, hợp thời thượng, hợp mốt, thuộc kiểu mới nhất | | | cập nhật; có những thông tin mới nhất, bao gồm những thông tin mới nhất |
hiện đại
/' pt 'deit/
tính từ (thuộc) kiểu mới nhất, hiện đại (hàng) cập nhật (sổ sách)
|
|