utilitarian
utilitarian | [,ju:tili'teəriən] | | tính từ | | | vị lợi, thiết thực; rất thực tế | | | utilitarian doctrine | | chủ nghĩa vị lợi | | danh từ | | | người theo thuyết vị lợi, người theo thuyết thực lợi |
/,ju:tili'te ri n/
tính từ vị lợi utilitarian doctrine chủ nghĩa vị lợi
danh từ người theo thuyết vị lợi; người vị lợi
|
|