Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vague





vague
[veig]
tính từ
mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, không rõ ràng (cách hiểu, sự nhận thức)
a vague answer, demand, rumour
câu trả lời, đòi hỏi, tin đồn mơ hồ
vague memories, hopes, fears
những ký ức lờ mờ, hy vọng, nỗi sợ hãi mơ hồ
the vague outline of a ship in the fog
đường nét lờ mờ của một con tàu trong sương mù
mang máng; không rành mạch, không chính xác, không rõ ràng
a vague estimate of the cost
một sự đánh giá không chính xác về chi phí
to give a vague description of somebody's identity
mô tả mang máng về nhân dạng của ai
chưa hiểu rõ; chưa nắm vững
I'm still vague about what you mean
Tôi còn chưa rõ ý anh muốn gì
lơ đãng (vẻ mặt, hành vi)
a vague look
một cái nhìn lơ đãng



mơ hồ, không rõ ràng

/veig/

tính từ
mơ hồ, lờ mờ, mập mờ
a vague idea ý nghĩ mơ hồ
to have a vague idea of có ý kiến mơ hồ; nhớ mang máng; biết mập mờ
to have not the vaguest notion of something không biết một tí gì về cái gì
vague answers những câu trả lời mập mờ
lơ đãng (cái nhìn...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vague"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.