  | [valable] | 
  | tính từ | 
|   |   | có giá trị | 
|   |   | Oeuvre valable | 
|   | tác phẩm có giá trị | 
|   |   | Billet d'avion valable un an | 
|   | vé máy bay có giá trị một năm | 
|   |   | còn giá trị, còn hiệu lực | 
|   |   | Passeport qui n'est plus valable | 
|   | hộ chiếu không còn giá trị | 
|   |   | chấp nhận được | 
|   |   | Un motif valable | 
|   | lý do chấp nhận được |