valedictory   
 
 
 
   valedictory  | [,væli'diktəri] |    | tính từ |  |   |   | dùng như một lời từ biệt |  |   |   | a valedictory speech/message |  |   | một bài diễn văn/lời chào từ biệt  |    | danh từ |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn văn từ biệt của một học sinh đỗ thủ khoa ở một trường trung học hay cao đẳng |  
 
 
   /,væli'diktəri/ 
 
     tính từ 
    từ biệt     a valedictory speech    một bài diễn văn từ biệt 
 
     danh từ 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn văn từ biệt (của đại biểu học sinh trong lễ tốt nghiệp) 
    | 
		 |