valetudinarianism   
 
 
 
   valetudinarianism  | [,vælitju:di'neəriənizəm] |    | danh từ |  |   |   | (y học) tình trạng hay nghi bệnh/bệnh tưởng |  |   |   | thói quá lo lắng về sức khoẻ của mình, thói hay nghi bệnh |  
 
 
   /'væli,tju:di'neəriənizm/ 
 
     danh từ 
    (y học) tình trạng hay đau ốm 
    thói quá lo lắng về sức khoẻ của mình 
    | 
		 |