Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
varied
varied /'veərid/ tính từ khác nhau; thay đổi, biến đổi varied interests những quyền lợi khác nhau varied opinions những ý kiến khác nhau varied colours nhiều màu khác nhau lắm vẻ; đầy những đổi thay Chuyên ngành kỹ thuật đa dạng khác nhau