|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vesiculate
vesiculate![](img/dict/02C013DD.png) | [və'sikjuleit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu); (sinh vật học) có bọng, có túi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) nổi mụn nước; bị giộp, bị phồng lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý, địa chất) có lỗ hổng |
/vi'sikjuleit/
tính từ
có bọng, có túi
(y học) nổi mụn nước
|
|
|
|