Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vivifiant


[vivifiant]
tính từ
làm cho có sinh khí, làm khoẻ ra
Air vivifiant
không khí làm khoẻ ra
(nghĩa bóng) làm cho hoạt bát lên, làm phấn chấn
Joie vivifiante
niềm vui làm phấn chấn
phản nghĩa Etouffant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.