Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réjouissant


[réjouissant]
tính từ
(làm cho) vui
Nouvelle qui n'a rien de réjouissant
tin không có gì là vui
phản nghĩa Attristant, désolant, lugubre, assommant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.