waddle     
 
 
 
   waddle  | ['wɔdl] |    | danh từ |  |   |   | dáng đi lạch bạch, dáng đi lắc lư, dáng đi núng nính |  |   |   | walk with a waddle |  |   | đi với dáng lạch bạch  |    | nội động từ |  |   |   | đi lắc lư, đi núng nính, đi lạch bạch (như) một con vịt |  |   |   | a short plump woman came waddling along the pavement |  |   | một người đàn bà béo phục phịch đang lạch bạch đi trên vỉa hè |  
 
 
   /'wɔdl/ 
 
     danh từ 
    dáng đi núng nính, dáng đi lạch bạch như vịt 
 
     nội động từ 
    đi núng nính, đi lạch bạch như vịt 
    | 
		 |