Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
walk-out




walk-out
['wɔ:k'aut]
danh từ
cuộc bãi công bất ngờ của công nhân


/'wɔ:k'aut/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đình công

Related search result for "walk-out"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.