Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
walkaway




walkaway
['wɔ:kə'wei]
danh từ
lối đi bộ


/'wɔ:kə,wei/

danh từ
cuộc thi đấu thắng dễ dàng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.