Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
walking





walking
['wɔ:kiη]
my teacher is a walking dictionary/encyclopedia of Chinese literature
thầy tôi là một từ điển/bách khoa thư sống về văn học Trung Hoa
he is also a walking textbook of world history
ông ấy cũng là quyển sách giáo khoa sống về lịch sử thế giới
walking delegate
đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)
walking gentleman (lady)
diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)


/'wɔ:kiɳ/

danh từ
sự đi, sự đi bộ
sự đi dạo

tính từ
đi bộ
đi dạo !walking delegate
đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...) !walking gentleman (lady)
diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "walking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.