| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 wane   
 
 
 
   wane  | [wein] |    | danh từ |  |   |   | (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết |  |   |   | moon on the wane |  |   | trăng khuyết |  |   |   | (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời |  |   |   | to be on the wane |  |   | khuyết (trăng); về già (người), tàn tạ (sắc đẹp); lu mờ (tiếng tăm) |  |   |   | night is on the wane |  |   | đêm sắp tàn |  |   |   | his star is on the wane |  |   | hắn ta hết thời  |    | nội động từ |  |   |   | (về mặt trăng) lộ ra một phần sáng giảm nhỏ dần dần sau ngày rằm; khuyết |  |   |   | (nghĩa bóng) suy yếu, tàn tạ; mất dần đi quyền lực, mất dần đi tầm quan trọng |  |   |   | strength is waning |  |   | sức lực suy yếu |  |   |   | the power of the landowners waned during this period |  |   | quyền lực của giới địa chủ đã suy yếu trong thời kỳ này |  |   |   | wax and wane |  |   |   | xem wax |  
 
 
   /wein/ 
 
     danh từ 
    (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết     moon on the wane    trăng khuyết 
    (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời     to be on the wane    khuyết, xế (trăng); về già (người), tàn tạ (sắc đẹp); lu mờ (tiếng tăm)     night is on the wane    đêm sắp tàn     his star is on the wane    hắn ta hết thời 
 
     nội động từ 
    khuyết, xế (trăng) 
    (nghĩa bóng) giảm, suy yếu, tàn tạ     strength is waning    sức lực suy yếu 
    | 
		 | 
	 
	
		|  
					 ▼ Từ liên quan / Related words 
					
	
					Related search result for  "wane" 
					
	
 | 
	 
 
 |