|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xác
noun corpse
| [xác] | | | corpse; dead body; lifeless body; cadaver; stiff; carcass; carrion | | | Bao Ä‘á»±ng xác | | Body bag | | | Thức canh xác | | To keep vigil over a dead body | | | Xác những ngÆ°á»i bị hà nh hình được chất lên xe | | The bodies of those executed were piled onto carts | | | xem bã 1 | | | Xác cà phê | | Coffee grounds |
|
|
|
|