![](img/dict/02C013DD.png) | [paund] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 16 ao xơ theo hệ thống (đo lường) của Anh Mỹ, bằng 0,454 kg) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 12 ao xơ theo hệ thống trọng lượng tơ-roi, bằng 0,373 kg) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồng bảng Anh, pao (như) pound sterling; đồng pao (đơn vị tiền tệ của Síp, Ai cập, Ai len, Ixraen và Manta); (the pound) giá trị đồng bảng Anh trên thị trường tiền tệ quốc tế |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (săn bắn) thế cùng, đường cùng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bring a wild boar into a pound |
| dồn con lợn lòi vào thế cùng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ nhốt trâu bò lạc (cho đến khi chủ đến xác nhận) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ nhốt chó mèo lạc; nơi giam giữ xe (xe bất hợp pháp) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | (have,want,demand..) one's pound of flesh |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đòi cho kỳ đủ (khăng khăng đòi) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in for a penny , in for a pound |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem penny |
| ![](img/dict/809C2811.png) | penny wise pound foolish |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem penny |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghiền, giã |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pound crystals (to powder) |
| nghiền những tinh thể (thành bột) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh (cái gì) bằng những cú đánh mạnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pound something to pieces |
| đập cái gì vỡ tan từng mảnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pound someone into a jelly |
| đánh cho ai nhừ tử |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhốt (súc vật...) vào bãi rào; nhốt vào trại giam |
| ![](img/dict/809C2811.png) | pound the beat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đập thình thịch (trái tim..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a heart pouding (with fear) |
| tim đập thình thịch (vì sợ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiểm tra trọng lượng tiền đồng (theo trọng lượng đồng bảng Anh) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ at, on, away at) giã, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pound at the door |
| đập cửa thình thình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | guns pound away at the enemy's position |
| đại bác nã oàng oàng vào vị trí địch |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ along, down, up...) chạy rầm rập |