Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chirk




chirk
[t∫ə:k]
tính từ
vui vẻ
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ up) vui vẻ; làm cho vui vẻ


/tʃə:k/

tính từ
vui vẻ

động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( up) vui vẻ; làm cho vui vẻ

Related search result for "chirk"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.