Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bra





bra
[brɑ:]
danh từ
(thông tục) ((viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm


/brɑ:/

danh từ
(thông tục) ((viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.