![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔ:∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thận trọng, sự cẩn thận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to act with caution |
| hành động thận trọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | caution! |
| chú ý! cẩn thận! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you should exercise extreme caution when driving in fog |
| bạn nên hết sức thận trọng khi lái xe trong sương mù |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời cảnh cáo, lời quở trách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be dismissed with a caution |
| bị cảnh cáo và cho về |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | caution is the parent of safety |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to throw caution to the winds |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thiếu thận trọng khi hành động |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | báo trước cho ai phải cẩn thận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we were cautioned not to drive too fast |
| chúng tôi được báo trước là đừng lái xe quá nhanh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to caution somebody against something) báo trước hoặc khuyên ai chống lại cái gì |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [caution] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (See a caution) |