charm ![](images/dict/c/charm.gif)
charm![](img/dict/02C013DD.png) | [t∫ɑ:m] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sức mê hoặc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhan sắc, sắc đẹp, duyên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sức hấp dẫn, sức quyến rũ | | ![](img/dict/809C2811.png) | under a charm | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị mê hoặc; bị bỏ bùa | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm mê hoặc, dụ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to charm a secret out of somebody | | dụ ai để bắt thổ lộ điều bí mật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bỏ bùa, phù phép | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyến rũ, làm say mê; làm vui thích, làm vui sướng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be charmed with ... | | bị cái gì quyến rũ; say mê cái gì | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I shall be charmed to see you again | | Tôi rất vui sướng được gặp lại ông | | ![](img/dict/809C2811.png) | to bear a charmed life | | ![](img/dict/633CF640.png) | sống dường như có phép màu phù hộ |
/tʃɑ:m/
danh từ
sức mê hoặc
bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma
nhan sắc, sắc đẹp, duyên
sức hấp dẫn, sức quyến rũ !under a charm
bị mê hoặc; bị bỏ bùa
ngoại động từ
làm mê hoặc, dụ to charm a secret out of somebody dụ ai để bắt thổ lộ điều bí mật
bỏ bùa, phù phép
quyến rũ, làm say mê; làm vui thích, làm vui sướng to be charmed with bị quyến rũ vì, say mê vì I shall be charmed to nủm luần bâu charm vui sướng được !to bear a charmed life
sống dường như có phép màu phù hộ
|
|