Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chasten




chasten
['t∫eisn]
ngoại động từ
uốn nắn; trừng phạt, trừng trị
gọt giũa (văn)
chế ngự, kiềm chế


/'tʃeisn/

ngoại động từ
uốn nắn; trừng phạt, trừng trị
gọt giũa (văn)
(thường) dạng bị động chế ngự, kiềm chế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chasten"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.