Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comfort





comfort
['kʌmfət]
danh từ
sự an ủi; người an ủi; nguồn an ủi
a few words of comfort
vài lời an ủi
to be a comfort to someone
là nguồn an ủi của ai
cold comfort
lời an ủi nhạt nhẽo
the news brought comfort to all of us
tin tức là nguồn an ủi cho tất cả chúng ta
sự an nhàn; sự sung túc
to live in comfort
sống an nhàn sung túc
they did everything for our comfort
họ làm tất cả vì sự sung túc của chúng ta
(số nhiều) tiện nghi
the comforts of life
những tiện nghi của cuộc sống
the hotel has all modern comforts/every modern comfort
khách sạn có đủ mọi tiện nghi hiện đại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt
creature comforts
đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
(quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân (như) thuốc lá...)
ngoại động từ
dỗ dành; an ủi
to comfort a child
dỗ dành an ủi đứa trẻ


/'kʌmfət/

danh từ
sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi
a few words of comfort vài lời an ủi
to be a comfort to someone là nguồn an ủi của người nào
cold comfort loài an ủi nhạt nhẽo
sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc
to live in comfort sống an nhàn sung túc
(số nhiều) tiện nghi
the comforts of life những tiện nghi của cuộc sống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt !creature comforts
đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
(quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...)

ngoại động từ
dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
to comfort a child dỗ dành an ủi đứa trẻ
to comfort those who are in sorrow an ủi những người đang phiền muộn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "comfort"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.