conduct
conduct | ['kɔndʌkt] | | danh từ | | | hạnh kiểm; tư cách đạo đức | | | the rules of conduct | | các quy tắc đạo đức | | | good conduct | | hạnh kiểm tốt | | | bad conduct | | hạnh kiểm xấu | | | (conduct of something) cách chỉ đạo; cách quản lý | | | there was growing criticism of the Government's conduct of the war | | ngày càng có nhiều lời chỉ trích cách chỉ đạo chiến tranh của chính phủ | | | (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...) | | | regimental (company) conduct sheet | | | (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính | | động từ | | [kən'dʌkt] | | | dẫn đường; hướng dẫn | | | I told the bodyguard to conduct him to the door/to conduct him out | | Tôi bảo vệ sĩ đưa ông ta ra cửa/đưa ông ta ra ngoài | | | The guide conducted the tourists round the museum | | Hướng dẫn viên đưa du khach đi thăm khắp viện bảo tàng | | | chỉ đạo; kiểm soát; quản lý | | | to conduct an army | | chỉ huy một đạo quân | | | to conduct an orchestra | | điều khiển một dàn nhạc | | | to conduct an affair | | quản lý một công việc | | | to conduct a meeting, negotiations | | tiến hành một cuộc họp, các cuộc đàm phán | | | dẫn (điện, nhiệt...) | | | copper conducts electricity better than other materials do | | đồng dẫn điện tốt hơn các chất liệu khác | | | (to conduct oneself) ăn ở; cư xử | | | to conduct oneself honourably, with dignity, like a gentleman | | cư xử đàng hoàng, có phẩm giá, như một người đàng hoàng |
dẫn, mang, dùng làm vật dẫn; điều khiển, chỉ đạo
/'kɔndəkt/
danh từ hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử good conduct hạnh kiểm tốt bad conduct hạnh kiểm xấu sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...) !regimental (company) conduct sheet (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính
động từ dẫn tới (đường đi) chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom to conduct an army chỉ huy một đạo quân to conduct an orchestra điều khiển một dàn nhạc to conduct an affair quản lý một công việc to conduct oneself cư xử, ăn ở to conduct onself well cư xử tốt (vật lý) dẫn to conduct hear dẫn nhiệt
|
|