Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drawing card




drawing+card
['drɔ:iηkɑ:d]
danh từ
tiết mục hấp dẫn của một cuộc biểu diễn

[drawing card]
saying && slang
entertainment to attract people, loss leader
The community hired a comedian as a drawing card for the fair.


/'drɔ:iɳkɑ:d/

danh từ
mục hấp dẫn, cái đinh (của cuộc biểu diễn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "drawing card"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.